--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep temporal vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep temporal vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep temporal vein
+ Noun
tĩnh mạch thái dương sâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep temporal vein"
Những từ có chứa
"deep temporal vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu rộng
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
deep temporal vein
:
tĩnh mạch thái dương sâu
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
+
thung lũng
:
valley
+
cáu kỉnh
:
(To be) surly, (to be) gruffgiọng cáu kỉnha gruff voicenó cáu kỉnh với tất cả mọi ngườihe is surly with everyone
+
hao hụt
:
Undergo some loss, diminishGạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiềuBy dint of sieving, the rice has undergone quite a loss